--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
âm mao
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
âm mao
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: âm mao
Your browser does not support the audio element.
+ noun
pubic hair of man and woman
Lượt xem: 961
Từ vừa tra
+
âm mao
:
pubic hair of man and woman
+
ăn hại
:
To eat one's head off, to live as a parasiteăn hại xã hộito live as a parasite of society, to sponge on societyđồ ăn hại!what a parasite! what a sponger!ăn hại đái nátto eat out of house and home
+
bờ bụi
:
Hedge and bush, thick bush (nói khái quát)tìm khắp bờ bụito search hedges and bushes, to look for everywhere
+
thrice
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) ba lầnthrice as much bằng ba chừng ấy
+
thorax
:
(giải phẫu), (động vật học) ngực